BẢNG GIÁ THUÊ XE NĂM 2024
|
||||||
STT |
TUYẾN ĐI |
SỐ NGÀY ĐI |
XE 7C |
XE 16C |
XE 29C |
XE 45C |
1 |
CẦN THƠ -SÓC TRĂNG - BẠC LIÊU |
1 |
1.800.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
2 |
CẦN THƠ - CHÂU ĐỐC |
1 |
1.800.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
3 |
CẦN THƠ - TIỀN GIANG |
1 |
1.800.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
4 |
CẦN THƠ - RẠCH GIÁ |
1 |
1.700.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
5 |
CẦN THƠ - HÀ TIÊN |
1 |
2.600.000 |
3.500.000 |
5.500.000 |
7.500.000 |
6 |
CẦN THƠ - TRẦN ĐỀ |
1 |
1.500.000 |
2.200.000 |
3.500.000 |
4.500.000 |
7 |
CẦN THƠ - SÀI GÒN |
1 |
2.200.000 |
3.000.000 |
5.000.000 |
6.000.000 |
8 |
CẦN THƠ - ĐỒNG THÁP |
1 |
1.700.000 |
2.200.000 |
4.000.000 |
5.000.000 |
9 |
CẦN THƠ - VĨNH LONG |
1 |
1.300.000 |
2.000.000 |
3.500.000 |
4.000.000 |
10 |
CẦN THƠ - TRÀ VINH |
1 |
1.700.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
5.000.000 |
11 |
CẦN THƠ - LONG AN |
1 |
2.000.000 |
2.800.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
12 |
CẦN THƠ - BẾN TRE |
1 |
2.000.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
13 |
CẦN THƠ - SÓC TRĂNG |
1 |
1.500.000 |
2.200.000 |
3.500.000 |
4.500.000 |
14 |
CẦN THƠ - CÀ MAU |
1 |
2.000.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
5.500.000 |
15 |
CẦN THƠ - SÓC TRĂNG - BẠC LIÊU - CÀ MAU |
2 |
4.000.000 |
6.000.000 |
8.000.000 |
10.000.000 |
16 |
CẦN THƠ - CHÂU ĐỐC - HÀ TIÊN |
2 |
4.000.000 |
6.000.000 |
8.000.000 |
10.000.000 |
17 |
CẦN THƠ - VŨNG TÀU |
2 |
4.000.000 |
6.000.000 |
8.500.000 |
13.000.000 |
18 |
CẦN THƠ - PHAN THIẾT |
2 |
5.000.000 |
7.000.000 |
10.000.000 |
14.000.000 |
19 |
CẦN THƠ - NHA TRANG |
3 |
8.000.000 |
10.000.000 |
15.000.000 |
22.000.000 |
20 |
CẦN THƠ - ĐÀ LẠT |
3 |
7.500.000 |
9.000.000 |
14.000.000 |
20.000.000 |
21 |
CẦN THƠ - NINH THUẬN |
3 |
7.500.000 |
9.000.000 |
14.000.000 |
20.000.000 |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE
Ngày đăng: 02-01-2024